CÁC ĐẶC ĐIỂM VÀ KÍCH THƯỚC MÁY
Xe lu rung Hamm 3412 loại 1 trống trơn thuộc Series 3000 tới từ Đức, 1 trong các hãng phát hành sản phẩm thiết bị cơ giới chất lượng hàng đầu thế giới.
Dòng xe lu rung Hamm Series 3000 đa dạng từ máy đầm vừa and nặng từ 10 tấn đến 25 tấn với hơn 30 mẫu sản phẩm không giống nhau. bao gồm các loại trống trơn, vấu chân cừu cấu kết được vũ trang các hệ thống nén riêng biệt. Lu Hamm 3412 thường đc sử dụng để đầm nén, gia cố đất nền trong các công trình xây dựng, màng lưới liên lạc hiện đại. Gia cố nền móng cho những nhà cửa công trình, xây dựng bờ kè, sườn dốc.
Một số tính năng đăc biệt của lu hamm 3412
- Tải trọng làm việc tối đa 15,2 tấn.
- Tổng lực rung ~ 33 tấn. CAM KẾT ĐẠT K98 NHANH NHẤT TRONG PHÂN KHÚC
- Công suất động cơ lớn nhất cùng phân khúc 100 kW
- Trống rung dày hơn: 30mm
- Khả năng đầm nén tốt nhất cùng phân khúc: 860kN/phút
- Trang bị bộ cảm biến đầm chặt HMV – công nghệ độc quyền Hamm. Xác định độ chặt của nền, tiết kiệm lượt lu.
- Ghế hơi Garmin cao cấp xoay ngang – trước – sau, tay lái gật gù, cảm biến vòng tua máy, tốc độ di chuyển … OPTIONS CAO CẤP VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT PHÂN KHÚC
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng vận hành với ROPS | kg | 11 980 |
Trọng lượng vận hành tối đa | kg | 15 270 |
Tải trên trục, trước / sau | kg | 6 705 / 5 495 |
Tải tĩnh phân bổ trên trống trước | kg/cm | 31.3 |
Phân loại theo tiêu chuẩn pháp | 42.2 / VM3 |
KÍCH THƯỚC | ||
Chiều dài tổng thể (L) | mm | 5,705 |
Bề rộng máy (B) | mm | 2,250 |
Chiều cao tổng thể (H) | mm | 2,990 |
Chiều cao vận chuyển (HI) | mm | 2,325 |
Khoảng cách 2 cầu | mm | 3 015 |
Khoảng sáng gầm, tâm xe | mm | 375 |
Bán kính xoay vòng, bên trong | mm | 3 690 |
Góc lái, trước / sau | º | 31 / 34 |
KÍCH THƯỚC TRỐNG LU | ||
Bề rộng trống lu, trước (X) | mm | 2 140 |
Đường kính trống lu, trước | mm | 1 504 |
Bề dày trống lu, trước | mm | 25 |
Loại trống lu, trước | Trống trơn | |
KÍCH THƯỚC LỐP | ||
Cỡ lốp, sau | AW 23.1-26 12 PR | |
ĐỘNG CƠ DIESEL | ||
Nhà sản xuất | DEUTZ | |
Loại | TCD 2012 L04 2V | |
Số xy lanh | 4 | |
Công suất định mức ISO 14396, kW/PS/rpm | 100.0 / 136.0 / 2 300 | |
Công suất định mức SAE J1349, kW/HP/rpm | 100.0 / 134.0 / 2 300 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EU Stage IIIA / EPA Tier 3 | |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG | ||
Vận tốc làm việc | km/h | 0 – 3.7 / 0 – 5.4 / 0 – 6.0 |
Tốc độ di chuyển | km/h | 0 – 11.7 |
Khả năng leo dốc, rung on /off | % | 51 / 56 |
HỆ THỐNG RUNG | ||
Tần số rung, trước I/II | Hz | 30 / 40 |
Biên độ rung, trước I/II | mm | 1.91 / 0.90 |
Lực li tâm, trước I/II | kN | 256 / 215 |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Góc chênh +/- | ° | 10 |
Kiểu lái | Kiểu khớp xoay | |
DUNG TÍCH THÙNG NHIÊN LIỆU | ||
Thùng nhiên liệu | lít | 290 |
ĐỘ ỒN | ||
Độ ồn, lý thuyết | LW(A) | 106 |
Độ ồn, thực tế | LW(A) | 102 |